E Thuật ngữ thiên văn học

Tiếng AnhTiếng ViệtNgôn ngữ khác/ Ghi chú
ephemeris time
epoch (astronomy)
equatorxích đạo
equatorial coordinate systemhệ tọa độ xích đạo
eccentric, eccentricityđộ lệch tâm
eclipsenhật thực, nguyệt thực...eclipse được dùng để chỉ khi một thiên thể đi ngang và che khuất, một phần hay tất cả, một thiên thể khác
eclipsing binary starsao đôi che nhau
eclipticđường hoàng đạo / mặt phẳng hoàng đạo
ecliptic coordinate systemhệ tọa độ mặt phẳng hoàng đạo
ecliptic latitudevĩ tuyến hoàng đạo
ecliptic longitudekinh tuyến hoàng đạo
elementary particlehạt cơ bản
elliptical galaxythiên hà elipthuộc thiên hà
elongationly độ / ly giác
emission linevạch phát xạtrong quang phổ phát xạ
emission spectrumquang phổ phát xạ
ephemerislịch định vịví dụ trong chuyển động thiên thể
epicycle
equinoxđiểm phân, phân điểm
evectionXuất sai, kì sai, tác động nhiễu quỹ đạo Mặt Trăng từ Mặt Trời
evolution of the galaxysự tiến hóa của thiên hàthuộc thiên hà
exobiologysinh học ngoài Trái Đất, sinh học thiên văntừ đồng nghĩa astrobiology
extragalactic
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z